THÔNG TIN CHI TIẾT
MÁY SO MÀU CẦM TAY
MODEL: NF 333
HÃNG: NIPON DENSHOKU – NHẬT
NF 333 là máy so màu cầm tay tiện dụng, chức năng đo màu sắc và tỷ trọng; có nhiều chức năng và có thể hiển thị đồ thị của nhiều hệ thống màu sắc như: độ phản xạ, độ lệch màu chuẩn,…
Thông số kỹ thuật
– Kích thước (LDH): 170 x 85 x 145mm
– Trọng lượng: ~ 460g, 110g (sensor)
– Nguồn điện: pin AA x 4 hoặc AC adapter
– Nguồn sáng: đèn LED
– Thông số đo:
Quang phổ chuẩn (giá trị và đồ thị)
Biểu đồ độ lệch màu chuẩn
L*a*b* chromaticity coordinate, XYZ, ΔXYZ, Yxy, ΔYxy, L*a*b*, ΔL*a*b*, L*C*h*, ΔL*C*H*, L*u*v*,ΔL*u*v*, Hunter Lab, Hunter ΔLab,
WI ・ Tw (ISO 105-J02), WI (ASTM E313),
WI (ISO 2470), ΔWI (3 types), W, ΔW, WB, ΔWB, YI (ASTM E313), YI, ΔYI (2 types),
Munsell value (complying with HV/C, C/2º & D65/2º), MI, Decision to pass or fail, RGB,
Reflectance density (CMYK),
ΔReflectance density (CMYK)
WI ・ Tw (ISO 105-J02), WI (ASTM E313),
WI (ISO 2470), ΔWI (3 types), W, ΔW, WB, ΔWB, YI (ASTM E313), YI, ΔYI (2 types),
Munsell value (complying with HV/C, C/2º & D65/2º), MI, Decision to pass or fail, RGB,
Reflectance density (CMYK),
ΔReflectance density (CMYK)
– Khoảng đo: 400 ~ 700 nm
– Khẩu đo: Ø 8mm (standard) hoặc Ø 4mm
– Nguồn sáng, góc đo: hệ thống hai chùm tia, 0o, 45o
– Theo tiêu chuẩn: JIS Z 8722, ISO 7724-1 to 3, ISO 5-4, ISO 105-J02, ISO 10526, ISO 10527, JIS Z 8701, JIS Z 8729, JIS Z 8730, JIS Z 8715, etc.
– Độ chính xác: ΔE* : 0.02 (8mmΦ); 0.05 (4mmΦ)
Thiết bị cung cấp bao gồm: máy chính, sensor, tấm chuẩn (white board, black board), pin, phần mềm, AC adapter, dây cáp kết nối sensor và máy chính, cáp RS232C, vali đựng máy, HDSD,..
Từ khóa: