- Thông số kỹ thuật đầu đo:
Dãi hiển thị: Y: 0.01 đến 160% (hệ số phản xạ)
Nguồn phát sáng: Đèn flash xenon
Thời gian đo: 1 giây
Thời gian tự chỉnh: 3 giây
Pin: sấp xỉ 800 lần đo ( được kiểm tra dưới điều kiện tại nhà máy Konica)
Nguồn sáng chuẩn: C, D65
Giá trị hiển thị: giá trị màu, Độ lệch màu, PASS/FAIL
Dung sai đánh giá: Dung sai lệch màu
Không gian màu/Dữ liệu màu: XYZ, Yxy, L*a*b*, Hunter Lab, L*C*h*, Munsell ( chỉ tính với nguồn sáng C), CMC (I:c), CIE 1994, Lab99, Lch99, CIE2000, CIE WI.Tw (chỉ với nguồn sáng D65), WI ASTM E313 ( chỉ với nguồn sáng C)
Ngôn ngữ: Tiếng Anh, Đức, Pháp, Nhật, Ý, Tây Ban Nha)
Lưu dữ liệu cài đặt: 2000
Độ lệch màu so với màu chuẩn: 100
Kênh hiệu chuẩn: 20 kênh (ch00 : hiệu chuẩn tấm trắng; người dùng: ch01-ch19)
Chức năng trang: 100 trang
Mà hình hiển thị: LCD đơn sắc (16 ký tự và 9 dòng)
Máy in nhiệt: Đã tishc hợp máy in nhiệt để in kết quả tức thì hay kết quả muốn in riêng lẻ.
Chức năng thống kê: thống kê giá trị: Max, Min, Trung Bình và độ lệch chuẩn,
Chức năng đó tự động: Theo ngày, giờ, phút, tháng, năm Thời gian: 03 giấy đến 99 phút
Giao tiếp: RS232
Giao tiếp máy tính: RS232
Nguồn cung cấp: 04 pin AAA hoặc bộ đổi nguồn 230V~50-60Hz
Từ khóa: